Sim đuôi *0800 Viettel
Stt | Sim số | Giá sim | Nhà mạng | Loại sim | Mua sim | Giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0842.600.800 | 1,400,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
2 | 0859.400.800 | 1,200,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
3 | 0853.300.800 | 1,200,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
4 | 0912.330.800 | 800,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
5 | 0896.700.800 | 5,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
6 | 0943.600.800 | 22,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
7 | 0888.300.800 | 16,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
8 | 0946.500.800 | 15,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
9 | 0389.700.800 | 10,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
10 | 0869.700.800 | 8,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
11 | 0866.000.800 | 7,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
12 | 0862.700.800 | 7,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
13 | 0816.600.800 | 2,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
14 | 0969.26.08.00 | 1,200,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
15 | 0965.23.08.00 | 1,000,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
16 | 0985.19.08.00 | 1,500,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
17 | 0977.13.08.00 | 1,200,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
18 | 0962.01.08.00 | 850,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
19 | 0966.03.08.00 | 950,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
20 | 0369.09.08.00 | 650,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
21 | 0839140800 | 500,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
22 | 0961.09.08.00 | 1,800,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
23 | 0918.17.08.00 | 1,800,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
24 | 0888.17.08.00 | 1,800,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
25 | 0786.100.800 | 1,500,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
26 | 0888.12.08.00 | 1,200,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
27 | 0888.23.08.00 | 1,100,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
28 | 0917.05.08.00 | 1,100,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
29 | 0916.12.08.00 | 990,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
30 | 0961.09.08.00 | 1,800,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim |