Sim đuôi 020 Viettel
Stt | Sim số | Giá sim | Nhà mạng | Loại sim | Mua sim | Giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0976.28.10.20 | 1,500,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
2 | 0981.14.10.20 | 1,500,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
3 | 0987.133.020 | 1,000,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
4 | 0828.020.020 | 7,700,000 ₫ | Sim taxi | Mua sim | ||
5 | 08.1979.20.20 | 2,100,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
6 | 091.6886.020 | 1,400,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
7 | 0825.50.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
8 | 083.4444.020 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
9 | 0835.23.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
10 | 0817.80.80.20 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
11 | 0819.50.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
12 | 0819.50.50.20 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
13 | 0823.90.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
14 | 0823.90.90.20 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
15 | 082393.2020 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
16 | 0825.95.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
17 | 0833.24.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
18 | 0833.26.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
19 | 0835.24.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
20 | 0853.30.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
21 | 0855.60.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
22 | 0857.90.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
23 | 0857.90.90.20 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
24 | 0919.30.70.20 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
25 | 0919.30.80.20 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
26 | 0919.30.90.20 | 900,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
27 | 0828.90.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
28 | 0828.50.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
29 | 0859.40.20.20 | 800,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
30 | 0828.90.90.20 | 800,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim |