Sim đuôi 2020 Viettel
Stt | Sim số | Giá sim | Nhà mạng | Loại sim | Mua sim | Giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08.1979.20.20 | 2,100,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
2 | 0825.50.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
3 | 0835.23.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
4 | 0819.50.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
5 | 0823.90.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
6 | 082393.2020 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
7 | 0825.95.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
8 | 0833.24.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
9 | 0833.26.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
10 | 0835.24.20.20 | 900,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
11 | 0853.30.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
12 | 0855.60.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
13 | 0857.90.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
14 | 0828.90.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
15 | 0828.50.20.20 | 900,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
16 | 0859.40.20.20 | 800,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
17 | 0817.80.20.20 | 800,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
18 | 0763.20.20.20 | 33,000,000 ₫ | Sim taxi | Mua sim | ||
19 | 0907.9.3.2020 | 2,700,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
20 | 0907.1.4.2020 | 2,000,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
21 | 0898.8.3.2020 | 2,000,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
22 | 0914.12.2020 | 9,000,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
23 | 0918.06.2020 | 9,000,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
24 | 0917.03.2020 | 9,000,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
25 | 0911262020 | 2,000,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim | ||
26 | 0912.90.2020 | 2,500,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
27 | 0913.50.2020 | 2,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
28 | 0384.20.20.20 | 26,000,000 ₫ | Sim taxi | Mua sim | ||
29 | 0385.20.20.20 | 26,000,000 ₫ | Sim taxi | Mua sim | ||
30 | 0914572020 | 1,500,000 ₫ | Sim lặp | Mua sim |