Sim đuôi 0329* Viettel
Stt | Sim số | Giá sim | Nhà mạng | Loại sim | Mua sim | Giỏ hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0329.26.2016 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
2 | 0329.63.2016 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
3 | 0329.27.2011 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
4 | 0329.35.2011 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
5 | 0329.78.2010 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
6 | 0329.199.234 | 1,400,000 ₫ | Sim tiến - sảnh | Mua sim | ||
7 | 0329.56.2013 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
8 | 0329.63.2018 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
9 | 0329.23.2016 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
10 | 0329.52.2015 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
11 | 032.965.2018 | 1,400,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
12 | 0329.777.338 | 1,200,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
13 | 0329.833.855 | 1,200,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
14 | 0329.68.10.68 | 1,000,000 ₫ | Sim lộc phát | Mua sim | ||
15 | 03.29.01.1968 | 3,000,000 ₫ | Sim lộc phát | Mua sim | ||
16 | 03.29.07.1984 | 5,000,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
17 | 0329.23.1992 | 4,200,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
18 | 03.29222992 | 8,000,000 ₫ | Sinh gánh đảo | Mua sim | ||
19 | 03.29992292 | 8,300,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
20 | 0329.678.123 | 5,000,000 ₫ | Sim tiến - sảnh | Mua sim | ||
21 | 0329.186.586 | 3,500,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
22 | 0329.979.968 | 3,500,000 ₫ | Sim lộc phát | Mua sim | ||
23 | 032.95.86866 | 5,000,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
24 | 0329.13.0007 | 1,000,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
25 | 0329.01.06.87 | 1,000,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
26 | 0329.28.03.81 | 1,000,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
27 | 0329.75.2018 | 1,500,000 ₫ | Sim năm sinh | Mua sim | ||
28 | 03.29.03.1965 | 2,000,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
29 | 0329.882.898 | 1,000,000 ₫ | Sim dễ nhớ | Mua sim | ||
30 | 0329.003.179 | 800,000 ₫ | Sim thần tài | Mua sim |